LÀM VIỆC 7H - 17H | THỨ 2 - THỨ 7
Thép tấm mạ kẽm
Liên hệ: 18009431
LÀM VIỆC 7H - 17H | THỨ 2 - THỨ 7
Hotline
18009431Kinh Doanh 1
0818808215Kinh Doanh 2
0834390055Kinh Doanh 3
0815800261Quản Lý
0777544434Giới Thiệu Về Công Ty TNHH Linh Nga
Tôn Thép Linh Nga tiền thân là một trong những nhà máy Tôn đầu tiên được mở ra tại Sông Bé (Bình Dương ngày nay). Cùng với sự phát triển và biến đổi theo thị yếu của Thị Trường. Nhà máy tôn Linh Nga đã mở rộng trong phân phối các sản phẩm khác ngoài Tôn như: Thép Hộp Ống, Xà Gồ Thép, Thép Hình, Thép Tấm, Tôn Cuộn, …
NO. | TRUNG QUỐC | ĐỨC | PHÁP | T/C QUỐC TẾ | NHẬT | NGA | THÙY ĐIỂN | ANH | MỸ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GB | DIN | W-Nr | NF | ISO | JIS | ROCT | SS | BS | ASTM | UNS | |
1 | Q195 (A1,B1) | S185 (St33) | 1.0035 | S185 (A33) | HR2 | – | CT1 kπCT1 cπCT1 pπ | S185 (040A10) |
A285M Gr. B | – | |
2 3 |
Q215A A215B (A2, C2) |
USt 34-2 RSt 34-2 |
1.0028 1.0034 |
A34 A34-2NE |
HR1 | SS330(SS34) | CT2 kπ -2,-3 CT2 pπ-2, -3 CT2 cπ -2, -3 |
1370 | 040A12 | A283M Gr. C A 573 M Gr.58 |
– |
4 5 6 7 |
Q3235A Q235B Q235C Q235D (A3,C3)
|
S235JR S235JRG1 S235JRG2
(St 37-2, |
1.0037 1.0036 1.0038 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (E24-2, E24-2 NE) |
Fe 360A Fe360D |
SS400(SS41) | CT3 kπ -2 CT3 kπ -3 CT3 kπ -4B CT3 kπ -2 |
1311 1312 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (40B.C) |
A570 Gr. A A570 Gr. D A283M Gr. D |
K02501 K02502 |
8 9 |
Q255A Q255D (A4,C4) |
St44-2 | 1.0044 | E28-2 | – | SM400A SM400B (SM41A, SM41B) |
CT4 kπ -2 CT4 kπ -3B CT3 kπ -2 |
1412 | 43B | A709 Gr.36 | – |
10 | Q275 (C5) |
S275J2G3 S275J2G4 (St44-3N) |
1.0144 1.0145 1.0055 |
S275J2G3 S275J2G4 |
Fe430A | SS490 (SS50) |
CT5 kπ -2 CT5 πcB CT5 πc -2 |
1430 | S275J2G3 S275J2G4 (43D) |
– | K02901 |
Nguồn: Đối tác
1.CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG TRUNG QUỐC: | |||||||||||||||||
MÁC THÉP | MẪU KÉO | UỐN NGUỘI 1080 (6) | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ΔS(MPA) CHIA NHÓM THEO KÍCH THƯỚC (5) | ΔS(MPA) | Δ(%) THEO NHÓM (5) | HƯỚNG DẪN MẪU KÉO | B=2A. B -CHIỀU RỘNG MẪU. A -CHIỀU DÀY |
|||||||||||||
NHÓM | NHÓM | NHÓM A | NHÓM B | NHÓM C | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ĐƯỜNG KÍNH QUA TÂM UỐN D | |||||
Q195 | -195 | -185 | 0 | 0 | 0 | 0 | 315~390 | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Dọc | 0 | ||
Ngang | 0.5a | ||||||||||||||||
Q215A(2) Q215B |
215 | 205 | 195 | 185 | 175 | 165 | 355 ~410 | 31 | 30 | 29 | 28 | 27 | 26 | Dọc | 0.5a | 1.5a | 2a |
Ngang | a | 2a | 2.5a | ||||||||||||||
Q235A Q235B Q235C(3) Q235D(4) |
235 | 225 | 215 | 205 | 195 | 185 | 375 ~406 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 | 21 | Dọc | a | 2a | 2.5a |
Ngang | 1.5a | 2.5a | 3a | ||||||||||||||
Q255A(2) Q255B |
255 | 245 | 235 | 225 | 215 | 205 | 410 ~510 | 24 | 23 | 22 | 21 | 20 | 19 | 0 | 2a | 3a | 3.5a |
Q275 | 275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 | 490 ~610 | 20 | 19 | 18 | 17 | 16 | 15 | 0 | 3a | 4a | 4.5a |
(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88 (2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i (3) A kv ở 00C là 27i (4) Akv Ở -200c là 27i (5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu Chia nhóm Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6 Độ dày hoặc đường kính vật liệu ≤ 16 > 16~ 40 > 40 ~ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 150 > 150 ————————————————————————————————————————————————————— (6)Mẫu thử uốn từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu Chia nhóm Nhóm A Nhóm B Nhóm C Độ dày hoặc đường kính vật liệu ≤ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 200 —————————————————————————————————————————————————————- (Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.173 – 175) |
2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG THƯỜNG NHẬT BẢN: | |||||||
MÁC THÉP | GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥(1) (2) | ĐỘ BỀN KÉO ΔB (MPA) | ĐỘ GIÃN DÀI ≥ | UỐN CONG 1080R BÁN KÍNH MẶT TRONGA ĐỘ DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỘ DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) | ĐỘ DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) | Δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 (SS34) | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
26 21
26 28 |
r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤ 25 | 25 30 |
r = 0.5a | |
SS400 (SS41) | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
21 17
21 23 |
r = 1.5a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
20 24 |
r = 1.5a | |||||
SS490 (SS50) | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15
19 21 |
r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
18 21 |
r = 2.0a | |||||
SS540 (SS55) |
400 | 390 | 0 | 540 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
16 13
17 |
r = 2.0a |
400 | 390 | 0 | 540 | Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
13 17 |
r = 2.0a | |
(1) Độ dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa. (2) Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. (Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
3. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN | |||||||||||
MÁC THÉP | GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥ | ĐỘ BỀN KÉO | ĐỘ GIÃN DÀI ≥ | AKV (0OC)/J | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỘ DÀY (MM) | ĐỘ DÀY (MM) | ĐỘ DÀY (MM) | Δ (%) | ||||||||
<16 | 16 ~ 40 | 40 ~ 75 | 75 ~ 100 | 100 ~ 160 | 160 ~ 200 | <100 | 100 ~ 200 | ||||
SM400A SM400B
SM400C |
245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 195 | 400 ~ 510 | 400 ~ 510 | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
23 18 22 24 |
≥ 27 |
– | – | ≥ 47 | |||||||||
SM 490A SM 490B
SM 490C |
325 | 315 | 295 | 295 | 228 | 275 | 490 ~ 610 | 490 ~ 610 | <5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
22 17 21 23 |
≥ 27 |
– | – | ≥ 47 | |||||||||
SM490YA SM490YB
|
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 490 ~ 610 | 0 | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
– |
≥ 27 | |||||||||||
SM520B SM520C
|
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520 – 640 | 0 | < 5 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19 15 19 21 |
≥ 27 |
≥ 47 | |||||||||||
SM 570 | 460 | 450 | 430 | 420 | – | – | 570 – 720 | 0 | < 16 > 16 > 20 |
19 26 20 |
≥ 47 (-50C) |
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) | |||||||||||
4. CƠ TÍNH CỦA THÉP HỢP KIM THẤP ĐỘ BỀN CAO, THÉP BỀN KHÍ QUYỂN VÀ THÉP CỐT BÊ TÔNG: | |||||||||||
MÁC THÉP | PHẨM CẤP | GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) | ĐỘ BỀN KÉOΔB (MPA) | ĐỘ GIÃN DÀI Δ (%) | CHỊU CÔNG VA ĐẬP(1) | UỐN CONG 108O (2) | |||||
≤ 16 | > 16 ~ 35 | 35 ~ 50 | 50 ~ 100 | OC | AKV/J ≥ | ≤ 16 | > 16 ~ 100 | ||||
Q295 | A B |
295 295 |
275 275 |
255 255 |
235 235 |
390 ~ 570 390 ~ 570 |
23 23 |
– 20 |
– 34 |
d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a |
Q345 | A B C D E |
345 345 345 345 345 |
325 325 325 325 325 |
295 295 295 295 295 |
275 275 275 275 275 |
470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 |
21 21 22 22 22 |
– +20 0 -20 -40 |
-34 34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q390 | A B C D E |
390 390 390 390 390 |
370 370 370 370 370 |
350 350 350 350 350 |
330 330 330 330 330 |
490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 |
19 19 20 20 20 |
– +20 0 -20 -40 |
– 34 34 34 27 |
d = 2a d =2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q420 | A B C D E |
420 420 420 420 420 |
400 400 400 400 400 |
380 380 380 380 380 |
360 360 360 360 360 |
520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 |
18 18 19 19 19 |
– +20 0 -20 -40 |
– 34 34 34 34 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q460 | C D E |
460 460 460 |
440 440 400 |
420 420 420 |
400 400 400 |
520 ~ 720 520 ~ 720 520 ~ 720 |
17 17 17 |
0 -20 -40 |
34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a |
(1) Thử theo hướng dọc(2) Đường kính uốn (d), độ dày hoặc đường kính mẫu thử (a) |
5. THÀNH PHẦN CƠ TÍNH THÉP TẤM VÀ BĂNG CÁN NÓNG: | ||||||||||
MÁC THÉP | ĐỘ GIÃN CỐT THÉP | UỐN CONG | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỘ BỀN CHẢY (MPA) | ĐỘ GIÃN DÀI (%) | GÓC UỐN | ĐỘ DÀY< 3.2MM | ĐỘ DÀY≥ 3.2MM | ||||||
1.2 ~ 1.6 MM | 1.6 ~ 2.0 MM | 2.0 ~ 2.5 MM | 2.5 ~ 3.2 MM | 3.2 ~ 4.0 MM | ≥ 40 | |||||
SPHC | 270 min | 27 min | 29 min | 29 min | 297 min | 31 min | 31 min | 180o | d = a | d = 0.5 a |
SPHD | 270 min | 30 min | 32 min | 33 min | 35 min | 37 min | 39 min | 180o | ||
SPHE | 270 min | 31 min | 33 min | 35 min | 37 min | 39 min | 41 min | 180o | ||
SPHF | 270 min | 37 min | 38 min | 39 min | 39 min | 40 min | 42 min | 180o |
6. THÀNH PHẦN CƠ TÍNH THÉP TẤM VÀ BĂNG CACBON CÁN NÓNG: | ||||||||
MÁC THÉP | ĐỘ GIÃN CỐT THÉP | UỐN CONG | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐỘ BỀN CHẢY (MPA) | ĐỘ GIÃN DÀI (%) | GÓC UỐN | ĐỘ DÀY < 3MM | ĐỘ DÀY ≥3 | ||||
1.2 ~ 1.6MM | 1.6 ~ 3.0MM | 3 ~ 6.0MM | 6 ~ 13MM | |||||
SPHT1 | 270 min | 30 min | 32 min | 35 min | 37 min | 180o | d = a | d = 0.5 a |
SPHT2 | 340 min | 25 min | 27 min | 30 min | 32 min | 180o | d = a | d = 1.5 a |
SPHT3 | 410 min | 20 min | 22 min | 25 min | 27 min | 180o | d = 1.5 a | d = 2.0 a |
SPHT4 | 490 min | 15 min | 18 min | 20 min | 22 min | 180o | d = 1.5 a | d = 2.0 a |
7. THÀNH PHẦN CƠ TÍNH THÉP CHO KẾT CẤU VÀ XÂY DỰNG, CƠ KHÍ – NGA: | ||||||||||
MÁC THÉP | ΔB (MPA) | ΔB (MΠA) CHIA THEO ĐỘ DÀY | Δ (%) CHIA THEO ĐỘ DÀY | THỬ UỐN 180O(CHIA THEO ĐỘ DÀY) (1) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
≤ 20MM | (20 ~ 40) MM | (40 ~ 100) MM | > 100MM | ≤ 20MM | (20 ~ 40) MM | > 40MM | ≤ 20MM | > 20MM | ||
CT0 | ≥ 304 | – | – | – | – | 23 | 22 | 20 | d = 2a | d = a |
CT1 kπ | 304 ~ 392 | – | – | – | – | 33 | 35 | 32 | (d = 0) | d = a |
CT1 πc CT1 cπ |
314 ~ 412 | – | – | – | – | 34 | 33 | 31 | (d = 0) | d = a |
CT2 kπ | 324 ~ 412 | 216 | 206 | 196 | 186 | 33 | 32 | 30 | (d = 0) | d = a |
CT2 πc CT2 cπ |
333 ~ 431 | 226 | 216 | 206 | 196 | 32 | 31 | 29 | (d = 0) | d = a |
CT3 kπ | 363 ~ 461 | 235 | 226 | 216 | 196 | 27 | 26 | 24 | (d = 0) | d = a |
CT3 πc CT3 cπ |
373 ~ 481 | 245 | 235 | 226 | 206 | 26 | 25 | 23 | (d = 0) | d = a |
CT3 Гπc CT3 Гcπ |
373 ~ 490 | 245 | 235 | 226 | 206 | 26 | 25 | 23 | (d = 0) | d = a |
CT4 kπ | 402 ~ 510 | 255 | 245 | 235 | 226 | 25 | 24 | 22 | (d = 0) | d = a |
CT4 πc CT4 cπ |
412 ~ 530 | 265 | 255 | 245 | 235 | 24 | 23 | 21 | (d = 0) | d = a |
CT5 πc CT5 cπ |
490 ~ 628 | 284 | 275 | 265 | 255 | 20 | 19 | 17 | d = 3a | d = a |
CT5 Гπc | 451 ~ 588 | 284 | 275 | 265 | 255 | 20 | 19 | 17 | d = 3a | d = a |
CT6 πc CT6 cπ |
≥ 588 | 314 | 304 | 294 | 294 | 15 | 14 | 12 | – | d = a |